🌟 건조 주의보 (乾燥注意報)

1. 대기 속의 습도가 몹시 낮아 이로 인한 피해가 예상될 때 기상청에서 발표하는 기상 주의보.

1. BẢN TIN DỰ BÁO THỜI TIẾT KHÔ: Bản dự báo khí tượng mà Đài khí tượng thông báo khi dự đoán những thiệt hại do độ ẩm trong khí quyển xuống quá thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조 주의보가 발령되다.
    A drought warning is issued.
  • Google translate 건조 주의보가 해제되다.
    Drying warnings are lifted.
  • Google translate 건조 주의보를 내리다.
    Issue a dry watch.
  • Google translate 건조 주의보를 발표하다.
    Issue a dry watch.
  • Google translate 건조 주의보를 해제하다.
    Release the dry watch.
  • Google translate 가뭄이 지속되다가 오늘 내린 봄비로 건조 주의보가 해제되었다.
    The drought continued and today's spring rain lifted the dry watch.
  • Google translate 일기 예보에서는 건조 주의보가 발령되었으니 산불에 주의할 것을 당부했다.
    The weather forecast called for caution against forest fires, as a drought warning has been issued.
  • Google translate 날씨가 왜 이렇게 덥고 건조한지 모르겠어.
    I don't know why the weather is so hot and dry.
    Google translate 오늘 아침에 서울에 건조 주의보가 내려졌대.
    There's a dry weather warning in seoul this morning.

건조 주의보: dry weather alert; dry weather warning,かんそうちゅういほう【乾燥注意報】,avis de sécheresse, alerte de sécheresse,alerta por sequía,تحذير من الجو الجاف,хуурайшлын урьдчилан сэрэмжлүүлэх мэдээ,bản tin dự báo thời tiết khô,ข้อมูลเตือนให้ระวังวิกฤตภัยแล้ง, การเตือนให้ระมัดระวังภัยแล้ง,peringatan udara kering, peringatan cuaca kering,предупреждение о засухе,干燥注意警报,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 건조 주의보 (乾燥注意報) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 건조주의보 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)